Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẳng đi
* thngữ|- to throw to the dogs
* Từ tham khảo/words other:
-
cằn cỗi
-
cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
-
cân cốt
-
cần cù
-
căn cứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẳng đi
* Từ tham khảo/words other:
- cằn cỗi
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
- cân cốt
- cần cù
- căn cứ