Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quăng chài
- cast a net|= anh ta thấy mấy người đánh cá đang quăng chài ở sông he saw some fishermen casting their net into a river
* Từ tham khảo/words other:
-
cần câu đêm
-
cân cầu đường
-
cần câu giăng
-
cắn cẩu nhát gừng
-
cắn cẩu như chó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quăng chài
* Từ tham khảo/words other:
- cần câu đêm
- cân cầu đường
- cần câu giăng
- cắn cẩu nhát gừng
- cắn cẩu như chó