Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quảng cáo khuếch khoác
* ngđtừ|- puff
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên bán hàng
-
nhân viên bảo hiểm
-
nhân viên bảo vệ
-
nhân viên biên chế
-
nhân viên bổ nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quảng cáo khuếch khoác
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên bán hàng
- nhân viên bảo hiểm
- nhân viên bảo vệ
- nhân viên biên chế
- nhân viên bổ nhiệm