Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quãng cách xa
* thngữ|- a far cry
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tuyển mộ
-
phòng tuyển quân
-
phòng tuyển sinh
-
phòng tuyên truyền
-
phóng uế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quãng cách xa
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tuyển mộ
- phòng tuyển quân
- phòng tuyển sinh
- phòng tuyên truyền
- phóng uế