Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân y
* noun
- army medical corps
=bác sĩ quân y+military hospital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân y
- army medical corps|= quân y hoàng gia anh royal army medical corps
* Từ tham khảo/words other:
-
chim dẽ nước
-
chim dẽ ri
-
chim di trú
-
chim diệc mốc
-
chim điên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân y
* Từ tham khảo/words other:
- chim dẽ nước
- chim dẽ ri
- chim di trú
- chim diệc mốc
- chim điên