Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân vụ
- Military affairs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân vụ
- military affairs
* Từ tham khảo/words other:
-
chim dẽ bắc mỹ
-
chim dẽ gà
-
chim dẽ giun
-
chim dẽ nước
-
chim dẽ ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chim dẽ bắc mỹ
- chim dẽ gà
- chim dẽ giun
- chim dẽ nước
- chim dẽ ri