Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần vợt
* noun
- tennis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quần vợt
- tennis|= sân quần vợt tennis-court|= vận động viên quần vợt tennis player
* Từ tham khảo/words other:
-
chim giẻ cùi
-
chim giẻ quạt
-
chim gõ
-
chim gõ kiến
-
chim gõ kiến mỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần vợt
* Từ tham khảo/words other:
- chim giẻ cùi
- chim giẻ quạt
- chim gõ
- chim gõ kiến
- chim gõ kiến mỹ