Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân ủy trung ương
- the general political department of the vietnam people's army; the military commission of the party central committee
* Từ tham khảo/words other:
-
bị oan
-
bỉ ổi
-
bị ôi thiu
-
bị ốm
-
bị ốm liệt giường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân ủy trung ương
* Từ tham khảo/words other:
- bị oan
- bỉ ổi
- bị ôi thiu
- bị ốm
- bị ốm liệt giường