Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quận ủy
- District party committee(communist)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quận ủy
- district party committee
* Từ tham khảo/words other:
-
chim hét cánh đỏ
-
chim hét đầu xám
-
chim hét khoang cổ
-
chim hét nhạc
-
chim hét nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quận ủy
* Từ tham khảo/words other:
- chim hét cánh đỏ
- chim hét đầu xám
- chim hét khoang cổ
- chim hét nhạc
- chim hét nước