Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân ủy
- The Army Party Committee(communist)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân ủy
- the army party committee; military affairs party committee
* Từ tham khảo/words other:
-
chim dẽ
-
chim dẽ bắc mỹ
-
chim dẽ gà
-
chim dẽ giun
-
chim dẽ nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân ủy
* Từ tham khảo/words other:
- chim dẽ
- chim dẽ bắc mỹ
- chim dẽ gà
- chim dẽ giun
- chim dẽ nước