Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân uy
- military prestige
* Từ tham khảo/words other:
-
giai cấp nông dân
-
giai cấp nông nô
-
giai cấp quý tộc
-
giai cấp tư sản
-
giai cấp vô sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân uy
* Từ tham khảo/words other:
- giai cấp nông dân
- giai cấp nông nô
- giai cấp quý tộc
- giai cấp tư sản
- giai cấp vô sản