Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quăn thành làn sóng
* nđtừ|- wave
* Từ tham khảo/words other:
-
vật cúng vào việc thiện
-
vật cược
-
vật đã đỗ thì không dậy được
-
vật đã nắm trong tay
-
vật đã thuần hóa khí hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quăn thành làn sóng
* Từ tham khảo/words other:
- vật cúng vào việc thiện
- vật cược
- vật đã đỗ thì không dậy được
- vật đã nắm trong tay
- vật đã thuần hóa khí hậu