Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân sư quạt mo
- inferior strategist
* Từ tham khảo/words other:
-
quá táo bạo
-
quả táo dại
-
quả táo gai
-
quả táo ta
-
qua tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân sư quạt mo
* Từ tham khảo/words other:
- quá táo bạo
- quả táo dại
- quả táo gai
- quả táo ta
- qua tay