Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân phục
- Mititary uniform
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân phục
- uniform; battledress
* Từ tham khảo/words other:
-
chim cốc mào
-
chim con
-
chim cu
-
chim cu cu
-
chim cu cu ấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân phục
* Từ tham khảo/words other:
- chim cốc mào
- chim con
- chim cu
- chim cu cu
- chim cu cu ấn