Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan phòng
- barred doors|= quan phòng then nhặt lưới mau (truyện kiều) behind barred doors; inside a close-meshed net
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tàng phụ nữ nam bộ
-
bảo tàng quân đội
-
bảo tàng văn hóa các dân tộc ở việt nam
-
bảo tàng vạn vật học
-
bảo tàng vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan phòng
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng phụ nữ nam bộ
- bảo tàng quân đội
- bảo tàng văn hóa các dân tộc ở việt nam
- bảo tàng vạn vật học
- bảo tàng vũ khí