Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân nhân phục viên
- demobilized soldier; ex-serviceman; ex-servicewoman
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu tranh chính trị võ trang
-
đấu tranh cho
-
đấu tranh cho chính nghĩa
-
đấu tranh cho lẽ phải
-
đấu tranh chống lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân nhân phục viên
* Từ tham khảo/words other:
- đấu tranh chính trị võ trang
- đấu tranh cho
- đấu tranh cho chính nghĩa
- đấu tranh cho lẽ phải
- đấu tranh chống lại