Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân nhân chuyên nghiệp
- career/professional soldier
* Từ tham khảo/words other:
-
công việc chán ngắt và mệt mỏi
-
công việc chắp vá
-
công việc chuẩn bị
-
công việc chuẩn bị cơ bản
-
công việc của cả đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân nhân chuyên nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- công việc chán ngắt và mệt mỏi
- công việc chắp vá
- công việc chuẩn bị
- công việc chuẩn bị cơ bản
- công việc của cả đời