Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân ngũ
- Army ranks, army ranks and files
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân ngũ
- army ranks|= đời sống quân ngũ army life|= vào quân ngũ to go into the army; to join the army
* Từ tham khảo/words other:
-
chim choi choi
-
chim choi choi khoang cổ
-
chim chưa ra ràng
-
chim chuột
-
chim cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân ngũ
* Từ tham khảo/words other:
- chim choi choi
- chim choi choi khoang cổ
- chim chưa ra ràng
- chim chuột
- chim cổ