Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý xuất nhập khẩu
- import-export administration
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hiệu học vị
-
huy hiệu tượng trưng quyền hành
-
huy hoắc
-
hủy hoại
-
hủy hoại đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý xuất nhập khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- huy hiệu học vị
- huy hiệu tượng trưng quyền hành
- huy hoắc
- hủy hoại
- hủy hoại đi