Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý định ngạch
- control by norms
* Từ tham khảo/words other:
-
tay bơm
-
tay bợm già
-
tay buôn chứng khoán chợ đen
-
tay búp măng
-
tay cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý định ngạch
* Từ tham khảo/words other:
- tay bơm
- tay bợm già
- tay buôn chứng khoán chợ đen
- tay búp măng
- tay cầm