Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản lý chất lượng toàn diện
- total quality management; tqm
* Từ tham khảo/words other:
-
không kiên quyết
-
không kiên tâm
-
không kiên trì
-
không kiệt sức
-
không kiểu cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản lý chất lượng toàn diện
* Từ tham khảo/words other:
- không kiên quyết
- không kiên tâm
- không kiên trì
- không kiệt sức
- không kiểu cách