Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần hợp
- (sinh học) Association
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quần hợp
- (sinh học) association, assemblage
* Từ tham khảo/words other:
-
chim frêgat
-
chim gái
-
chim gáy
-
chim giả
-
chim giáo chủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chim frêgat
- chim gái
- chim gáy
- chim giả
- chim giáo chủ