Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ xã hội
- social relations; social relationship
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo thị tầm nã
-
cáo thỉnh
-
cáo thoái
-
cảo thơm
-
cao thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- cáo thị tầm nã
- cáo thỉnh
- cáo thoái
- cảo thơm
- cao thủ