Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ văn hóa
- cultural relations
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng điệp
-
khẳng định
-
khẳng định sự tồn tại
-
kháng độc
-
kháng độc tố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ văn hóa
* Từ tham khảo/words other:
- kháng điệp
- khẳng định
- khẳng định sự tồn tại
- kháng độc
- kháng độc tố