Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ tình dục
- sexual relations; sexual intercourse; sex|= quan hệ tình dục thiếu an toàn unsafe sex
* Từ tham khảo/words other:
-
tự cấp vốn
-
tủ cất hoặc trưng bày đồ sứ
-
từ cầu kỳ
-
từ châm
-
tư chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ tình dục
* Từ tham khảo/words other:
- tự cấp vốn
- tủ cất hoặc trưng bày đồ sứ
- từ cầu kỳ
- từ châm
- tư chất