Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ gia đình
- family relationship; family ties/connections
* Từ tham khảo/words other:
-
gành
-
gánh
-
ganh ăn ganh mặc
-
gánh chịu
-
gành đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ gia đình
* Từ tham khảo/words other:
- gành
- gánh
- ganh ăn ganh mặc
- gánh chịu
- gành đá