Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan hệ đồng nhất
- relations of identity
* Từ tham khảo/words other:
-
không gánh vác
-
không gặp
-
không gặp sự đối lập
-
không gắt
-
không gặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan hệ đồng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- không gánh vác
- không gặp
- không gặp sự đối lập
- không gắt
- không gặt