Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân hạm
- Warship
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân hạm
- warship, battleship, man-of-war
* Từ tham khảo/words other:
-
chim chàng làng
-
chim chạy
-
chim chìa vôi
-
chim chích
-
chim chích bờ giậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân hạm
* Từ tham khảo/words other:
- chim chàng làng
- chim chạy
- chim chìa vôi
- chim chích
- chim chích bờ giậu