Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quặn
- writhe in pain
=quặn đau bụng+to writhe in pain from a belly-ache
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quặn
- to writhe; to be doubled up with pain; to be bent double with pain|= quặn đau bụng to writhe in pain from a bellyache|- funnel
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bạc bụng
-
chim bạc má
-
chim bạch đầu ông
-
chim bách thanh
-
chim bạch yến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quặn
* Từ tham khảo/words other:
- chim bạc bụng
- chim bạc má
- chim bạch đầu ông
- chim bách thanh
- chim bạch yến