Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẫn
- affliction, trouble, distress, instraitened circumstances|= tình cảnh quẫn be in straitened/reduced/circumstances; be hard up|- stupefied; dulled|= đâm quẫn grow dull, become torpid, sink into torpor
* Từ tham khảo/words other:
-
bột sắn
-
bột sắn hột
-
bọt sắt
-
bột sắt oxyt
-
bớt sôi nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẫn
* Từ tham khảo/words other:
- bột sắn
- bột sắn hột
- bọt sắt
- bột sắt oxyt
- bớt sôi nổi