Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản đâu
- not to care|= dẫu rằng xương trắng quê người quản đâu (truyện kiều) i shan't care if i should leave my bones in alien soil
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa ăn no căng bụng
-
bữa ăn no nê
-
bữa ăn ở phòng ăn lớn
-
bữa ăn qua loa
-
bữa ăn sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản đâu
* Từ tham khảo/words other:
- bữa ăn no căng bụng
- bữa ăn no nê
- bữa ăn ở phòng ăn lớn
- bữa ăn qua loa
- bữa ăn sáng