Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân đánh thuê
- mercenary
* Từ tham khảo/words other:
-
nguy khốn
-
nguy kịch
-
nguy kịch hơn
-
nguy nan
-
nguy nga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân đánh thuê
* Từ tham khảo/words other:
- nguy khốn
- nguy kịch
- nguy kịch hơn
- nguy nan
- nguy nga