Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân chính
* adj
- politico-military
=trường quân chính+a politico-military school
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân chính
- politico-military|= trường quân chính politico-military school
* Từ tham khảo/words other:
-
chim bói cá
-
chim bói cá rất lớn ở ức
-
chìm bóng
-
chim bông lau
-
chim cà kheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân chính
* Từ tham khảo/words other:
- chim bói cá
- chim bói cá rất lớn ở ức
- chìm bóng
- chim bông lau
- chim cà kheo