Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quấn chặt
* ngđtừ|- wreathe
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi tu
-
người đi vận động
-
người đi vận động bỏ phiếu
-
người đi vận động chính trị
-
người đi vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quấn chặt
* Từ tham khảo/words other:
- người đi tu
- người đi vận động
- người đi vận động bỏ phiếu
- người đi vận động chính trị
- người đi vay