Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần bơi
- trunks; swimming-trunks; bathing-trunks
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm giảm sưng tấy
-
thuốc làm giãn đồng tử
-
thuốc làm giộp da
-
thuốc làm hắt hơi
-
thuốc làm hồi tỉnh lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần bơi
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm giảm sưng tấy
- thuốc làm giãn đồng tử
- thuốc làm giộp da
- thuốc làm hắt hơi
- thuốc làm hồi tỉnh lại