Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quẫn bách
- to be hand up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quẫn bách
- be hand up; be in great difficulties; be in a quandary; be in a fix, be in a mess, be in queer street|= lâm vào tình trạng quẫn bách get into dificulties; find oneself in a tight corner
* Từ tham khảo/words other:
-
chim gõ mõ
-
chim hạc
-
chim hải âu
-
chim hải âu lớn
-
chim hải âu nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quẫn bách
* Từ tham khảo/words other:
- chim gõ mõ
- chim hạc
- chim hải âu
- chim hải âu lớn
- chim hải âu nhỏ