Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo tả tơi
- ragged/tattered clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
dịu bớt
-
dịu dần
-
dịu dàng
-
dịu dàng lễ phép
-
dịu dàng như một trinh nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo tả tơi
* Từ tham khảo/words other:
- dịu bớt
- dịu dần
- dịu dàng
- dịu dàng lễ phép
- dịu dàng như một trinh nữ