Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quán ăn
- restaurant|= quán ăn gia đình family restaurant
* Từ tham khảo/words other:
-
người xúi giục
-
người xui khiến
-
người xứng đáng
-
người xung phong
-
người xưng tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quán ăn
* Từ tham khảo/words other:
- người xúi giục
- người xui khiến
- người xứng đáng
- người xung phong
- người xưng tội