Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quai xanh
- Xương quai xanh
-Clavicle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quai xanh
(xương quai xanh) clavicle
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêng
-
chiếng
-
chiêng vàng
-
chiếp
-
chiếp chiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quai xanh
* Từ tham khảo/words other:
- chiêng
- chiếng
- chiêng vàng
- chiếp
- chiếp chiếp