Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà tối
- evening snack
* Từ tham khảo/words other:
-
bát đĩa bằng vàng bạc
-
bát diện
-
bát điện
-
bật điện
-
bất diệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà tối
* Từ tham khảo/words other:
- bát đĩa bằng vàng bạc
- bát diện
- bát điện
- bật điện
- bất diệt