Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua thực nghiệm
* phó từ experimentally
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng giận
-
nông giang
-
nòng giày ống
-
nông hải sản
-
nóng hâm hấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua thực nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- nóng giận
- nông giang
- nòng giày ống
- nông hải sản
- nóng hâm hấp