Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua thì
- be past the time
* Từ tham khảo/words other:
-
hành vi thù địch
-
hành vi thương mại
-
hành vi tội phạm
-
hành vi tục tĩu
-
hành vi tuyên nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua thì
* Từ tham khảo/words other:
- hành vi thù địch
- hành vi thương mại
- hành vi tội phạm
- hành vi tục tĩu
- hành vi tuyên nhận