Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả táo ta
* dtừ|- jujube
* Từ tham khảo/words other:
-
hay chiều ý người khác
-
hay chõ mõm
-
hay chọc tức
-
hay chơi ác
-
hay chơi khăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả táo ta
* Từ tham khảo/words other:
- hay chiều ý người khác
- hay chõ mõm
- hay chọc tức
- hay chơi ác
- hay chơi khăm