Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quà tặng
* noun
- present
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quà tặng
- present; gift; freebie
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh bấm nút
-
chiến tranh bằng không quân
-
chiến tranh bao vây
-
chiến tranh bảy năm
-
chiến tranh biên giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quà tặng
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh bấm nút
- chiến tranh bằng không quân
- chiến tranh bao vây
- chiến tranh bảy năm
- chiến tranh biên giới