quả quyết | * verb - to aver; to assert |
quả quyết | - decisive; determined|= giọng quả quyết decisive tone|- to maintain; to assert; to claim|= hắn quả quyết rằng hắn biết kế hoạch của bọn họ he claims knowledge of their plans|= quả quyết rằng mình có quen biết ai to claim acquaintance with somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh cục bộ
- chiến tranh đông dương
- chiến tranh du kích
- chiến tranh dưới mặt biển
- chiến tranh giải phóng