Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả phật thủ
- budha's hand
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hình tia
-
vật hình tim
-
vật hình tổ ong
-
vật hình tròn
-
vật hình u
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả phật thủ
* Từ tham khảo/words other:
- vật hình tia
- vật hình tim
- vật hình tổ ong
- vật hình tròn
- vật hình u