Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá oxy hóa
* dtừ|- superoxygenation
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp tội ác
-
công nghiệp vận tải
-
công nghiệp vũ khí
-
công nghiệp xa xỉ phẩm
-
công nghiệp xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá oxy hóa
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp tội ác
- công nghiệp vận tải
- công nghiệp vũ khí
- công nghiệp xa xỉ phẩm
- công nghiệp xây dựng