Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quá nhời
- use harsh words|= xin lỗi tôi quá nhời sorry, it's so rude of me to say so
* Từ tham khảo/words other:
-
thăm viếng
-
thăm viếng xã giao
-
tham vọng
-
tham vụ
-
thầm vụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quá nhời
* Từ tham khảo/words other:
- thăm viếng
- thăm viếng xã giao
- tham vọng
- tham vụ
- thầm vụng