Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qua mắt
- to escape somebody's notice|= không có gì qua mắt thầy giáo được nothing escaped the teacher's notice
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết ngả về tay trái
-
chữ viết ngoáy
-
chữ viết nguệch ngoạc
-
chữ viết riêng
-
chữ viết rời nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qua mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết ngả về tay trái
- chữ viết ngoáy
- chữ viết nguệch ngoạc
- chữ viết riêng
- chữ viết rời nhau