Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quả lắc
- Pendulum
=Quả lắc đồng hồ+A clock pendulum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quả lắc
- pendulum|= quả lắc đồng hồ a clock pendulum
* Từ tham khảo/words other:
-
chiến tranh có giới hạn
-
chiến tranh cục bộ
-
chiến tranh đông dương
-
chiến tranh du kích
-
chiến tranh dưới mặt biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quả lắc
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh có giới hạn
- chiến tranh cục bộ
- chiến tranh đông dương
- chiến tranh du kích
- chiến tranh dưới mặt biển